ĐÓN ĐẦU KỶ NGUYÊN SỐ: DOANH NGHIỆP CẦN BIẾT GÌ VỀ LUẬT CÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ SỐ

Vietnam English Chinese
ĐÓN ĐẦU KỶ NGUYÊN SỐ: DOANH NGHIỆP CẦN BIẾT GÌ VỀ LUẬT CÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ SỐ

Lượt xem: 1085

 
Ngày 14/6/2025, Quốc hội Việt Nam đã chính thức thông qua Luật Công nghiệp công nghệ số ("Luật CNCN Số"), có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2026. Đây là đạo luật có tính đột phá, đặt nền móng pháp lý toàn diện cho việc phát triển công nghiệp công nghệ số – lĩnh vực được xác định là trụ cột của nền kinh tế số trong thập kỷ tới. Luật CNCN Số không chỉ mang ý nghĩa về mặt quản lý nhà nước, mà còn là cam kết mạnh mẽ của Việt Nam trong việc hội nhập quốc tế, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và nâng tầm vị thế quốc gia trong chuỗi giá trị toàn cầu về công nghệ.
I. Tổng quan Cấu Trúc và Phạm vi điều chỉnh
Luật CNCN Số gồm 06 Chương, 57 Điều, kế thừa Luật Công nghệ thông tin năm 2006 nhưng đã mở rộng rõ rệt phạm vi điều chỉnh. Không dừng lại ở công nghệ thông tin truyền thống, Luật bao phủ toàn diện các lĩnh vực công nghệ số hiện đại như trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (Big Data), chuỗi khối (Blockchain), Internet vạn vật (IoT), thực tế ảo/tăng cường (VR/AR), điện toán đám mây và công nghiệp bán dẫn.
Đồng thời, Luật ghi nhận các cơ chế pháp lý lần đầu tiên được đưa vào hệ thống pháp luật Việt Nam như cơ chế thử nghiệm có kiểm soát (sandbox), khung pháp lý cho tài sản số, và quy định quản lý rủi ro trong suốt vòng đời của AI. Với cách tiếp cận tiệm cận các chuẩn mực quốc tế, Luật CNCN Số đặt mục tiêu thu hút đầu tư công nghệ, thúc đẩy sáng tạo, và xây dựng hệ sinh thái số bền vững.
II. Những Chính sách ưu đãi và Quy định đột phá đáng chú ý
Những chính sách ưu đãi cho doanh nghiệp:
Một trong những trọng tâm của Luật CNCN Số là hệ thống chính sách ưu đãi và hỗ trợ doanh nghiệp trong toàn bộ chuỗi công nghệ – từ nghiên cứu phát triển (R&D), sản xuất, thử nghiệm cho đến thương mại hóa sản phẩm. Các doanh nghiệp thuộc lĩnh vực công nghệ số sẽ được hưởng nhiều chính sách thuế ưu đãi đáng kể như:
  • Giảm đến 50% thuế thu nhập doanh nghiệp (“TNDN”) trong thời gian dài, đặc biệt với các dự án "Make in Vietnam" (doanh nghiệp Việt Nam sẽ tham gia trực tiếp vào phần lớn quy trình sản xuất) hoặc liên quan đến công nghệ lõi như AI, Blockchain, bán dẫn. (Khoản 4 Điều 43)
  • Miễn thuế TNDN trong 3 năm đầu đối với các khoản lợi nhuận phát sinh từ các hoạt động công nghiệp công nghệ số mà doanh nghiệp Việt Nam đầu tư và vận hành ở nước ngoài và chuyển về Việt Nam. (Khoản 3 Điều 31)
  • Các khoản chi cho R&D được tính vào chi phí được trừ khi xác định thu nhập chịu thuế TNDN ở mức 200% đối với doanh nghiệp thông thường và lên tới 300% cho doanh nghiệp nhỏ và vừa. (Khoản 5 và Khoản 6, Điều 15)
  • Bên cạnh đó, doanh nghiệp còn được miễn thuế đối với hàng hóa nhập khẩu là thiết bị, linh kiện mà trong nước chưa sản xuất được để phục vụ trự tiếp cho hoạt động sản xuất sản phẩm công nghệ số. (Khoản 8 Điều 55)
  • Ngoài các ưu đãi về thuế, doanh nghiệp còn được ưu tiên tiếp cận đất đai, hạ tầng, tín dụng, và thậm chí còn được hưởng chế độ ưu tiên trong thủ tục hải quan.
  • Để thu hút nhân tài, Luật còn quy định các khoản thu nhập từ hoạt động công nghiệp công nghệ số trong 5 năm đầu của người lao động chất lượng cao được tính là thu nhập không chịu thuế TNCN. (Khoản 3 Điều 18)
Quy định về phát triển dữ liệu số:
Về công nghệ mới, Luật CNCN Số thiết lập khung quản lý tiến bộ cho AI, trong đó quy định việc đánh giá rủi ro, đảm bảo tính minh bạch, khả năng giải thích và trách nhiệm giải trình đối với hệ thống AI. Đặc biệt, Luật cho phép triển khai cơ chế sandbox – môi trường thử nghiệm pháp lý linh hoạt, cho phép doanh nghiệp thử nghiệm các sản phẩm, mô hình kinh doanh công nghệ mới trong điều kiện được giám sát chặt chẽ. Sandbox không chỉ là cơ hội cho startup sáng tạo mà còn là bước đệm giúp nhà nước hoàn thiện quy định pháp luật dựa trên thực tiễn.
Quy định về quản lý tài sản số:
Luật CNCN Số đã tạo ra một bước tiến quan trọng trong hệ thống pháp luật Việt Nam bằng cách lần đầu tiên luật hoá khái niệm tài sản số. Trước đây, hệ thống pháp luật Việt Nam không công nhận tiền ảo là tiền tệ hợp pháp, và nghiêm cấm việc sử dụng tiền ảo như một phương tiện thanh toán. Công văn số 5747/NHNN-PC năm 2017 của Ngân hàng Nhà nước và Chỉ thị năm 2018 thực hiện Chỉ thị 10/CT-TTg của Thủ tướng khẳng định: các tổ chức tín dụng, tổ chức trung gian thanh toán không được thực hiện hoặc hỗ trợ bất kỳ giao dịch nào liên quan đến tiền ảo. Mặc dù pháp luật không cấm việc cá nhân sở hữu tiền ảo như một loại tài sản, nhưng cũng không ghi nhận khái niệm này trong hệ thống pháp luật, và không ban hành các quy định điều chỉnh cụ thể, dẫn đến việc các hoạt động như giao dịch, chuyển nhượng, đầu tư đều thiếu hành lang pháp lý rõ ràng, tiềm ẩn nhiều rủi ro pháp lý và tài chính cho tổ chức, cá nhân tham gia thị trường.
Năm 2023, Việt Nam ký cam kết với FATF về phòng chống rửa tiền và tài trợ khủng bố, trong đó đặt ra yêu cầu xây dựng khung pháp lý đối với tài sản số (VAs) và tổ chức cung ứng dịch vụ tài sản số (VASPs). Đây không chỉ là nghĩa vụ quốc tế mà còn là yêu cầu cấp thiết trong nước nhằm lấp đầy khoảng trống pháp lý kéo dài. Luật CNCN Số là văn bản pháp luật đầu tiên của Việt Nam chính thức luật hóa khái niệm "tài sản số", "tài sản mã hóa", cũng như chính thức ghi nhận đây là một loại tài sản theo pháp luật về dân sự, đặt nền móng cho việc công nhận quyền sở hữu, giao dịch, chuyển nhượng và kinh doanh loại tài sản này tại Việt Nam.
Theo đó, Điều 49 của Luật quy định tài sản số được chia thành hai nhóm chính:
  • Tài sản mã hóa: Đây là những tài sản số được xác lập và xác thực thông qua công nghệ mã hóa.
  • Tài sản ảo: Bao gồm các tài sản số được sử dụng trong giao dịch, trao đổi hoặc đầu tư, nhưng không phải là tiền pháp định hay chứng khoán.
Trước đây, doanh nghiệp có thể sở hữu và giao dịch đối với một số loại tài sản số nhưng không được pháp luật ghi nhận, dẫn đến nhiều rủi ro nếu xảy ra tranh chấp. Giờ đây, các hoạt động như phát hành, lưu ký, chuyển giao, xác lập quyền sở hữu tài sản số đã được đưa vào khung quản lý chính thức, tạo nền tảng pháp lý rõ ràng cho doanh nghiệp triển khai sản phẩm, dịch vụ gắn với công nghệ blockchain.
Ngoài ra, Điều 50 cũng thiết lập cơ chế bảo vệ doanh nghiệp và nhà đầu tư sở hữu tài sản số thông qua việc quy định quyền, nghĩa vụ của các bên. Đây là cơ sở quan trọng để giải quyết tranh chấp, phân định trách nhiệm giữa tổ chức phát hành, nhà đầu tư, tổ chức lưu trữ và các bên trong giao dịch mua bán loại tài sản này.
Đáng chú ý, luật cũng mở đường cho việc hợp pháp hóa các điều kiện kinh doanh tài sản mã hóa, như phát hành tài sản mã hoá hay vận hành sàn giao dịch tài sản số. Điều này tạo ra sân chơi chính thống cho các doanh nghiệp công nghệ tài chính trong nước, thay vì phải đăng ký hoạt động ở nước ngoài. Qua đó, Việt Nam không chỉ bảo vệ được chủ thể trong nước mà còn khuyến khích đổi mới sáng tạo và thu hút dòng vốn đầu tư vào lĩnh vực tài sản số.
Tuy nhiên, các quy định tại Luật CNCN Số hiện vẫn mang tính khung và định hướng chung. Các nội dung chi tiết liên quan đến quản lý tài sản số theo từng lĩnh vực chuyên ngành, điều kiện kinh doanh, cơ chế sandbox… sẽ được Chính phủ cụ thể hóa trong các nghị định và thông tư hướng dẫn sắp tới. Trong bối cảnh nền kinh tế số phát triển nhanh chóng, Luật CNCN Số được kỳ vọng sẽ trở thành đòn bẩy pháp lý quan trọng, thúc đẩy đổi mới sáng tạo, xây dựng nền kinh tế số minh bạch, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia trong kỷ nguyên số. Các doanh nghiệp cũng cần theo dõi sát sao các nghị định, thông tư hướng dẫn thi hành cụ thể, đặc biệt liên quan đến tài sản số, cơ chế sandbox và điều kiện kinh doanh mới. Việc chủ động tiếp cận và thực thi các quy định của Luật CNCN Số sẽ là chìa khóa giúp doanh nghiệp gia tăng sức cạnh tranh, mở rộng thị trường, và vươn ra quốc tế trong một hệ sinh thái số đang phát triển nhanh chóng.

ALTAS CÓ THỂ HỖ TRỢ NHƯ THẾ NÀO?
ALTAS LAW cung cấp các gói dịch vụ pháp lý và kế toán, thuế toàn diện được thiết kế để hỗ trợ liền mạch trong giai đoạn chuyển đổi này:
• Dịch vụ Kế toán và Thuế: Chúng tôi cung cấp dịch vụ kế toán và thuế để giúp doanh nghiệp của Quý vị quản lý các tác động tài chính của những cải cách này, bao gồm lập kế hoạch thuế, báo cáo và tuân thủ.
• Giấy phép & Tuân thủ Quy định: Chúng tôi sẽ rà soát tỉ mỉ các giấy phép và giấy phép hiện có của Quý vị, tư vấn về các sửa đổi hoặc gia hạn cần thiết, và hướng dẫn Quý vị qua quy trình xin cấp bất kỳ phê duyệt mới nào. Đội ngũ của chúng tôi cũng sẽ đảm bảo Quý vị tuân thủ tất cả các thay đổi quy định liên quan.
Vui lòng liên hệ với chúng tôi qua email contact@altas.vn để thảo luận cụ thể cách chúng tôi giúp Quý vị vượt qua những cải cách này một cách thành công
---
Viết bởi: Lương Văn Chương (Chris) - Luật sư Thành viên tại ALTAS Law & Trợ lý pháp lý cao cấp Đặng Thị Ngọc Lan - ALTAS Law 
Ngày: 26/06/2025
Zalo
Hotline