Góp Ý Dự Thảo Nghị Định Quy định về Quỹ Phát triển dữ liệu quốc gia

Vietnam English Chinese
Góp Ý Dự Thảo Nghị Định Quy định về Quỹ Phát triển dữ liệu quốc gia

Lượt xem: 400

Vào tháng 02/2024, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành Quyết định số 142/QĐ-TTg về Chiến lược dữ liệu quốc gia, đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc phát triển và hoàn thiện hạ tầng thông tin phục vụ chuyển đổi số. Đặc biệt, vào ngày 30/11/2024, Quốc hội đã chính thức thông qua Luật Dữ liệu, trong đó quy định về Quỹ Phát triển dữ liệu quốc gia (“Quỹ”) – một quỹ tài chính nhà nước ngoài ngân sách được thành lập nhằm huy động nguồn lực xã hội hỗ trợ xây dựng, phát triển, khai thác, ứng dụng và quản trị dữ liệu quốc gia. Chính phủ được giao trách nhiệm ban hành các quy định liên quan đến việc thành lập, quản lý và sử dụng Quỹ này.  
Trước bối cảnh đó, việc xây dựng Nghị định của Chính phủ về Quỹ Phát triển dữ liệu quốc gia là một yêu cầu cấp thiết. Đây không chỉ là công cụ tài chính quan trọng để hiện thực hóa các mục tiêu của Luật Dữ liệu mà còn là nền tảng để thúc đẩy phát triển kinh tế số và chuyển đổi số tại Việt Nam. Trong bài viết này, Công ty Luật TNHH ALTAS (sau đây gọi tắt là “ALTAS”/”Chúng tôi”) xin đưa ra một số góp ý tập trung vào các điểm chưa rõ ràng của Dự thảo về Quỹ phát triển dữ liệu quốc gia (“Dự thảo”).

CƠ CẤU TỔ CHỨC 


1.1.    Về cơ cấu tổ chức Quỹ tại Chương II, Dự thảo hiện tại chưa quy định chi tiết về sự phân công nhiệm vụ giữa các bộ phận trong Quỹ Phát triển dữ liệu quốc gia, đặc biệt là vai trò giám sát và trách nhiệm giải trình. Một quỹ có quy mô hoạt động lớn và sử dụng nguồn tài chính từ ngân sách nhà nước cũng như đóng góp từ các tổ chức, cá nhân cần có một hệ thống quản lý chặt chẽ để đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả. Do đó ngoài Hội đồng chuyên gia, cũng cần bổ sung quy định về cơ cấu tổ chức của quỹ, trong đó đề xuất chỉnh sửa xác định rõ ràng ba thành phần quan trọng là: Hội đồng chuyên gia, Cơ quan điều hành và Ban kiểm soát. 
1.1.1    Cơ quan điều hành là cơ quan chịu trách nhiệm triển khai các quyết định của Hội đồng chuyên gia, thực hiện các hoạt động tài trợ, đầu tư, hỗ trợ phát triển dữ liệu theo đúng quy định. Đây cũng là cơ quan trực tiếp tiếp nhận, xét duyệt hồ sơ xin tài trợ và tổ chức đánh giá hiệu quả sử dụng Quỹ. Để đảm bảo sự khách quan, ban điều hành cần có sự phân công trách nhiệm rõ ràng, tránh tình trạng tập trung quyền lực vào một số cá nhân.
1.1.2        Ban kiểm soát đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát hoạt động tài chính và vận hành của Quỹ, đảm bảo rằng việc sử dụng Quỹ đúng mục đích, đúng đối tượng và không xảy ra sai phạm. Ban kiểm soát cần có quyền tiếp cận toàn bộ hồ sơ tài chính của Quỹ, được phép kiểm tra các hoạt động xét duyệt tài trợ và có trách nhiệm báo cáo độc lập với Hội đồng chuyên gia. Ngoài ra, để đảm bảo tính minh bạch, có thể quy định rằng Ban kiểm soát phải có sự tham gia của kiểm toán viên độc lập hoặc đại diện từ các tổ chức kiểm toán nhà nước.
1.2.    Bên cạnh việc làm rõ cơ cấu tổ chức, cần bổ sung các quy định cụ thể về cơ chế hoạt động của từng bộ phận, cách thức phối hợp giữa Hội đồng chuyên gia, Cơ quan điều hành và Ban kiểm soát để tránh chồng chéo hoặc bỏ sót trách nhiệm. Việc xây dựng một cơ chế quản lý minh bạch, có sự giám sát chặt chẽ từ nhiều cấp sẽ giúp quỹ hoạt động hiệu quả, tránh tình trạng lãng phí, thất thoát tài chính và đảm bảo nguồn vốn được sử dụng đúng mục tiêu phát triển dữ liệu quốc gia.


CHỨC NĂNG, NHIỆM VỤ


2.1.    Về chức năng, nhiệm vụ của Quỹ Phát triển dữ liệu quốc gia tại Chương 1, Dự thảo đã nêu mục tiêu hỗ trợ phát triển hệ sinh thái dữ liệu quốc gia, nhưng vẫn còn thiếu sự cụ thể trong việc xác định rõ các lĩnh vực mà quỹ sẽ ưu tiên tài trợ cũng như đối tượng được hưởng lợi từ các chính sách của quỹ. Điều này có thể dẫn đến tình trạng phân bổ nguồn lực không đồng đều hoặc không tập trung vào các lĩnh vực then chốt, làm giảm hiệu quả sử dụng nguồn vốn. Do đó, để đảm bảo tính khả thi và tối ưu hóa tác động của Quỹ, cần bổ sung các quy định chi tiết về các loại hình dự án được hỗ trợ, tiêu chí xét duyệt và phương thức triển khai tài trợ.
2.2.    Về các lĩnh vực ưu tiên tài trợ, Quỹ cần tập trung vào những hoạt động có tác động lớn đến sự phát triển của hệ sinh thái dữ liệu. Ngoài ra, về tiêu chí xét duyệt các dự án nhận tài trợ, cần có những quy định rõ ràng để đảm bảo Quỹ được sử dụng đúng mục đích, mang lại hiệu quả cao và tránh tình trạng xin tài trợ tràn lan. Một số tiêu chí quan trọng cần xem xét bao gồm: mức độ phù hợp với mục tiêu phát triển dữ liệu quốc gia; tính khả thi về mặt kỹ thuật và tài chính; khả năng mở rộng và tác động dài hạn; cam kết chia sẻ dữ liệu và tính minh bạch,… Về phương thức triển khai tài trợ, cần xây dựng một quy trình xét duyệt chặt chẽ, bao gồm các bước từ tiếp nhận hồ sơ, đánh giá, phê duyệt đến giám sát triển khai và tổng kết hiệu quả. 
2.3.    Nhìn chung, việc làm rõ các lĩnh vực ưu tiên tài trợ, xây dựng tiêu chí xét duyệt cụ thể và triển khai một cơ chế tài trợ minh bạch sẽ giúp Quỹ Phát triển dữ liệu quốc gia hoạt động hiệu quả, đóng góp vào sự phát triển bền vững của hệ sinh thái dữ liệu, đồng thời đảm bảo nguồn lực tài chính được sử dụng đúng mục đích và mrẻang lại lợi ích thiết thực cho xã hội.


ĐỐI TƯỢNG CHO VAY


3.1    Khoản 1 Điều 21 của Dự thảo quy định về Đối tượng cho vay như sau:
“a) Tổ chức cung cấp sản phẩm, dịch vụ về dữ liệu;
b) Tổ chức thực hiện dự án sản xuất, kinh doanh về ứng dụng khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo trong xây dựng, phát triển, bảo vệ, quản trị, xử lý, sử dụng dữ liệu.”
3.2    So sánh với các quỹ khác như Quỹ Đổi mới công nghệ quốc gia và Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ (KHCN), có thể thấy rằng đối tượng được hưởng lợi từ Quỹ Phát triển dữ liệu quốc gia hiện tại còn khá hạn chế và chưa toàn diện. Cụ thể, Quỹ Đổi mới công nghệ quốc gia tập trung hỗ trợ doanh nghiệp, viện nghiên cứu, trường đại học trong hoạt động nghiên cứu, ứng dụng và đổi mới công nghệ, khuyến khích sự hợp tác giữa các bên nhằm thương mại hóa kết quả nghiên cứu. Trong khi đó, Quỹ Phát triển KHCN có phạm vi rộng hơn, cho phép tài trợ không chỉ cho doanh nghiệp mà còn cho các cá nhân, tổ chức nghiên cứu khoa học, các phòng thí nghiệm trọng điểm, giúp thúc đẩy hệ sinh thái đổi mới sáng tạo từ nhiều cấp độ khác nhau.
3.3    So với hai quỹ trên, quy định về đối tượng cho vay của Quỹ Phát triển dữ liệu quốc gia còn mang tính chung chung và chưa bao quát đầy đủ các thành phần có liên quan đến phát triển dữ liệu. Khoản (a) chỉ đề cập đến tổ chức cung cấp sản phẩm, dịch vụ về dữ liệu, nhưng không nêu rõ đó là tổ chức thuộc thành phần kinh tế nào (doanh nghiệp tư nhân, doanh nghiệp nhà nước, viện nghiên cứu, trường đại học, tổ chức phi lợi nhuận…). Nếu không quy định rõ, có thể xảy ra tình trạng bỏ sót các đối tượng quan trọng, như các startup công nghệ dữ liệu, doanh nghiệp vừa và nhỏ hoạt động trong lĩnh vực này. 
3.4    Vì vậy, để đảm bảo tính toàn diện và hiệu quả, cần mở rộng danh mục đối tượng được hỗ trợ để bao gồm các viện nghiên cứu, trường đại học, trung tâm dữ liệu, phòng thí nghiệm có đóng góp cho sự phát triển của hệ sinh thái dữ liệu quốc gia. 
3.5    Đề xuất sửa đổi như sau:
“a) Doanh nghiệp, tổ chức hoạt động trong lĩnh vực cung cấp sản phẩm, dịch vụ về dữ liệu.
b) Doanh nghiệp khởi nghiệp, doanh nghiệp nhỏ và vừa, tổ chức nghiên cứu khoa học, viện nghiên cứu, trường đại học có dự án ứng dụng công nghệ, đổi mới sáng tạo trong thu thập, khai thác, phát triển, bảo vệ, quản trị, xử lý và sử dụng dữ liệu.
b) Doanh nghiệp, tổ chức thực hiện dự án sản xuất, kinh doanh về ứng dụng khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo trong xây dựng, phát triển, bảo vệ, quản trị, xử lý, sử dụng dữ liệu.”


ĐỒNG TIỀN CHO VAY, TRẢ NỢ


4.1    Hiện tại, Dự thảo chưa quy định rõ về loại tiền tệ được sử dụng trong hoạt động cho vay và trả nợ của Quỹ. Để đảm bảo tính thống nhất với các quy định tài chính trong nước, đồng thời hạn chế rủi ro biến động tỷ giá, đề xuất bổ sung quy định cụ thể rằng đồng tiền cho vay và trả nợ của Quỹ là đồng Việt Nam (VND).
4.2    Việc sử dụng đồng Việt Nam làm đồng tiền chính trong giao dịch của Quỹ là cần thiết để đảm bảo tuân thủ quy định của pháp luật về quản lý ngoại hối, đặc biệt là theo quy định của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam về việc hạn chế sử dụng ngoại tệ trong các giao dịch nội địa. Đồng thời, điều này cũng giúp tránh rủi ro tỷ giá khi các tổ chức vay vốn thực hiện nghĩa vụ trả nợ, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế có nhiều biến động.
4.3    Bên cạnh đó, nếu Quỹ có nhu cầu hỗ trợ các dự án có yếu tố nước ngoài, cần bổ sung quy định cụ thể về việc xét duyệt trường hợp đặc biệt được phép vay bằng ngoại tệ, nhưng phải tuân thủ chặt chẽ các điều kiện do cơ quan có thẩm quyền quy định. Việc bổ sung điều khoản này giúp đảm bảo tính minh bạch, ổn định trong hoạt động tài chính của Quỹ, đồng thời hỗ trợ các tổ chức, doanh nghiệp trong việc hoạch định kế hoạch tài chính khi vay vốn.
4.4    Đề xuất sửa đổi như sau:
“Điều 20. Hình thức cho vay
5. Đồng tiền cho vay, trả nợ là đồng Việt Nam.”


QUY TRÌNH XÉT DUYỆT VÀ THẨM ĐỊNH


5.1    Hiện tại, Dự thảo chưa có quy định cụ thể về các bước xét duyệt, tiêu chí đánh giá và cơ chế giám sát quá trình triển khai. Nếu không có quy trình chặt chẽ, minh bạch, việc phân bổ nguồn vốn có thể trở nên kém hiệu quả, dẫn đến tình trạng sử dụng quỹ không đúng mục đích, thậm chí gây thất thoát, lãng phí nguồn lực tài chính.
5.2    Để đảm bảo quỹ được sử dụng một cách hiệu quả, chúng tôi đề xuất bổ sung các bước chi tiết trong quy trình xét duyệt, bao gồm:
5.2.1    Tiếp nhận hồ sơ đăng ký tài trợ: Các tổ chức, cá nhân có nhu cầu tài trợ phải nộp hồ sơ theo mẫu quy định, trong đó cung cấp đầy đủ thông tin về mục tiêu dự án, phương án thực hiện, dự toán kinh phí và kế hoạch triển khai cụ thể.
5.2.2    Đánh giá sơ bộ: Sau khi nhận hồ sơ, ban điều hành quỹ sẽ tiến hành kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ, đảm bảo rằng dự án đáp ứng các yêu cầu cơ bản về đối tượng tài trợ, lĩnh vực ưu tiên và quy mô kinh phí phù hợp.
5.2.3    Thẩm định: Hội đồng thẩm định, bao gồm các chuyên gia trong lĩnh vực dữ liệu, công nghệ, tài chính và quản lý nhà nước, sẽ tiến hành đánh giá chi tiết dự án dựa trên các tiêu chí cụ thể.
5.2.4    Phê duyệt tài trợ: Sau khi thẩm định, hội đồng quản lý quỹ sẽ đưa ra quyết định cấp tài trợ dựa trên kết quả đánh giá của hội đồng chuyên môn.
5.2.5    Ký kết hợp đồng và giải ngân: Các đơn vị được tài trợ phải ký hợp đồng cam kết về việc sử dụng quỹ đúng mục tiêu, kèm theo lộ trình giải ngân cụ thể. Quỹ có thể giải ngân theo từng giai đoạn, tùy thuộc vào tiến độ triển khai thực tế của dự án.
5.2.6    Giám sát thực hiện: Để đảm bảo dự án được triển khai theo đúng cam kết, cần có cơ chế giám sát định kỳ, yêu cầu đơn vị nhận tài trợ báo cáo tiến độ, kết quả đạt được và những khó khăn gặp phải trong quá trình thực hiện.
5.2.7    Đánh giá sau tài trợ: Sau khi dự án hoàn thành, cần có bước đánh giá cuối cùng để đo lường hiệu quả thực tế, mức độ đạt được so với mục tiêu ban đầu và những bài học kinh nghiệm có thể rút ra.
5.3    Việc bổ sung quy định về quy trình xét duyệt, thẩm định, giám sát và đánh giá hiệu quả là cần thiết để đảm bảo quỹ hoạt động minh bạch, hiệu quả và thực sự góp phần vào sự phát triển của hệ sinh thái dữ liệu quốc gia. Nếu không có các cơ chế rõ ràng, quỹ có thể gặp phải những vấn đề như xét duyệt thiếu minh bạch, phân bổ nguồn vốn không hợp lý hoặc tài trợ cho các dự án không mang lại giá trị thực tiễn. Do đó, cần quy định chi tiết về các tiêu chí xét duyệt, cơ chế giám sát định kỳ và trách nhiệm công khai thông tin để đảm bảo quỹ thực sự trở thành công cụ thúc đẩy phát triển dữ liệu quốc gia một cách bền vững.


THUẬT NGỮ


6.1    Theo Điều 8 của Dự thảo, Giám đốc Quỹ là người có vai trò quản lý toàn bộ hoạt động của Quỹ, đồng thời là người đại diện theo pháp luật của Quỹ. Tuy nhiên, khi xem xét các quy định tại khoản 1 Điều 44 của Dự thảo:
“Quỹ xây dựng Quy chế quản lý hoạt động mua sắm và quản lý tài sản cố định, trình Chủ tịch phê duyệt theo quy định tại Điều lệ Quỹ và các quy định pháp luật có liên quan. Quy chế phải xác định rõ việc phối hợp của từng bộ phận quản lý trong Quỹ, quy định rõ trách nhiệm bồi thường của từng bộ phận, cá nhân đối với các trường hợp làm hư hỏng, mất mát, gây tổn thất tài sản, thiệt hại cho Quỹ”
và khoản 2 Điều 62 của Dự thảo:
“2. Bộ trưởng các bộ, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Chủ tịch Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, Chủ tịch và Giám đốc Quỹ Phát triển dữ liệu, các tổ chức và cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Nghị định này.”
Dường như có sự nhầm lẫn trong cách sử dụng thuật ngữ, khi hai điều khoản này lại đề cập đến chức danh “Chủ tịch” thay vì “Giám đốc Quỹ”. Điều này có thể gây ra sự không thống nhất trong hệ thống văn bản, làm ảnh hưởng đến tính rõ ràng và minh bạch của quy định pháp luật.  
6.2    Để đảm bảo tính nhất quán trong toàn bộ Dự thảo, cần thực hiện việc chỉnh sửa, thay thế thuật ngữ “Chủ tịch” bằng “Giám đốc Quỹ” trong khoản 1 Điều 44 và khoản 2 Điều 62. Việc sử dụng thống nhất thuật ngữ sẽ giúp tránh những hiểu nhầm trong quá trình áp dụng, đảm bảo tính chính xác về mặt pháp lý cũng như thuận lợi trong công tác triển khai các quy định liên quan đến tổ chức và hoạt động của Quỹ.  


KINH NGHIỆM TỪ QUỸ PHÁT TRIỂN KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ


7.1    Mặc dù Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ (KHCN) được thiết lập nhằm thúc đẩy nghiên cứu, đổi mới sáng tạo và ứng dụng công nghệ vào sản xuất, thực tế cho thấy nhiều doanh nghiệp vẫn gặp khó khăn trong việc trích lập và sử dụng quỹ một cách hiệu quả. Một trong những vấn đề nổi bật là tình trạng "trích lập ít, tồn quỹ cao", tức là nhiều doanh nghiệp không chủ động trích lập quỹ do thiếu động lực hoặc gặp khó khăn trong quá trình thực hiện. Đồng thời, các doanh nghiệp đã trích lập quỹ nhưng lại gặp trở ngại trong việc sử dụng, dẫn đến nguồn quỹ bị tồn đọng mà không phát huy được tác dụng thực tiễn.
7.2    Nguyên nhân quan trọng dẫn đến tình trạng này là cơ chế quản lý quỹ còn cứng nhắc, thiếu linh hoạt, khiến doanh nghiệp e ngại trong việc triển khai. Mặc dù các văn bản hướng dẫn đã được ban hành, nhưng nhiều quy định vẫn chưa thực sự phù hợp với thực tế hoạt động của doanh nghiệp, dẫn đến khó khăn trong quá trình triển khai. Thêm vào đó, các thủ tục hành chính liên quan đến việc sử dụng quỹ vẫn còn phức tạp, gây tốn kém thời gian và nguồn lực cho doanh nghiệp, làm giảm hiệu quả thực tế của chính sách này.
7.3    Từ những vấn đề trên, khi xây dựng Dự thảo Quỹ Phát triển dữ liệu quốc gia, cần rút ra bài học kinh nghiệm để tránh những hạn chế mà Quỹ Phát triển KHCN đã gặp phải. Trước hết, cần thiết lập một cơ chế linh hoạt và tự chủ hơn, cho phép doanh nghiệp có thể sử dụng quỹ theo nhu cầu thực tế, phù hợp với đặc thù của từng tổ chức. Thay vì áp dụng những quy định cứng nhắc, cần có hướng dẫn mở, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp tiếp cận và sử dụng nguồn vốn hiệu quả. Bên cạnh đó, đơn giản hóa thủ tục hành chính cũng là một yếu tố quan trọng, giúp doanh nghiệp dễ dàng triển khai các dự án mà không gặp phải rào cản về giấy tờ, hồ sơ phức tạp.
7.4    Ngoài ra, cần tăng cường công tác truyền thông và hướng dẫn, giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về lợi ích của quỹ và cách thức triển khai để tận dụng tối đa nguồn lực này.. Cuối cùng, cần xây dựng cơ chế giám sát và đánh giá hiệu quả nhằm đảm bảo quỹ được sử dụng đúng mục đích, tạo ra giá trị thực tế cho doanh nghiệp cũng như đóng góp vào sự phát triển chung của nền kinh tế số.
7.5    Bằng cách áp dụng những kinh nghiệm này, Dự thảo Quỹ Phát triển dữ liệu quốc gia có thể tránh được những hạn chế của Quỹ Phát triển KHCN, đồng thời đảm bảo tính khả thi và hiệu quả trong thực tiễn triển khai. Nếu được thiết kế hợp lý, quỹ này sẽ trở thành một công cụ quan trọng hỗ trợ doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân trong việc khai thác, quản trị và phát triển dữ liệu một cách bền vững, góp phần thúc đẩy quá trình chuyển đổi số và xây dựng nền kinh tế dữ liệu mạnh mẽ.
7.6    Nhìn chung, để đảm bảo Quỹ Phát triển dữ liệu quốc gia hoạt động hiệu quả, cần điều chỉnh các quy định theo hướng minh bạch hơn, có cơ chế giám sát rõ ràng, quy trình xét duyệt chặt chẽ và chính sách tài chính hợp lý. Việc bổ sung các nội dung này sẽ giúp quỹ vận hành đúng mục tiêu, hỗ trợ phát triển dữ liệu quốc gia một cách bền vững và đem lại lợi ích thiết thực cho các bên liên quan.
Trong trường hợp chưa rõ hoặc cần thêm thông tin liên quan, xin vui lòng liên hệ chúng tôi để được hướng dẫn chi tiết.

Tác giả: Lương Văn Chương - Luật sư điều hành tại ALTAS và Phạm Uyên Thy - Trợ Lý Pháp Lý Cao Cấp
Ngày: 31/03/2025
 
Zalo
Hotline