Dự thảo Luật Phá sản Việt Nam năm 2025 – Phần 4: Thủ tục phá sản có yếu tố nước ngoài

Vietnam English Chinese
Dự thảo Luật Phá sản Việt Nam năm 2025 – Phần 4: Thủ tục phá sản có yếu tố nước ngoài

Lượt xem: 817

 
Tòa án nhân dân tối cao vừa giới thiệu Dự thảo Luật Phá sản (sửa đổi) (sau đây gọi là "Dự thảo 2025") để sửa đổi Luật Phá sản năm 2014 số 51/2014/QH13 (sau đây gọi là "Luật Phá sản năm 2014"). ALTAS đã nghiên cứu Dự thảo 2025 (phiên bản hiện tại 1.0) để hiểu các hàm ý pháp lý sẽ được trình bày dưới đây.

 


Thủ tục phá sản có yếu tố nước ngoài theo Dự thảo mới năm 2025

Các sửa đổi được đề xuất đối với Luật Phá sản năm 2014 của Việt Nam bao gồm các điều khoản cụ thể để giải quyết các trường hợp phá sản có yếu tố nước ngoài, nhằm phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế và tạo điều kiện thuận lợi cho việc xử lý các tình huống phức tạp liên quan đến các thực thể hoặc tài sản nước ngoài. Các điều khoản này bao gồm cả sự tham gia của tòa án Việt Nam vào các vụ phá sản nước ngoài và sự tham gia của tòa án nước ngoài vào các vụ án Việt Nam. Các khía cạnh chính về cách luật giải quyết các vụ phá sản có yếu tố nước ngoài bao gồm:
 Hợp tác quốc tế: Tòa án Việt Nam có thể yêu cầu hỗ trợ từ tòa án hoặc cơ quan nước ngoài, và ngược lại, trong các vụ phá sản có quy mô quốc tế. Sự hợp tác này dựa trên các điều ước quốc tế mà Việt Nam là bên ký kết hoặc theo nguyên tắc có đi có lại (Điều 152.1).
 Công nhận và thi hành phán quyết của nước ngoài: Luật cho phép công nhận và thi hành các quyết định phá sản do tòa án nước ngoài ban hành tại Việt Nam, với điều kiện các quyết định này có hiệu lực pháp lý tại quốc gia gốc và liên quan đến tài sản của cá nhân hoặc tổ chức trong lãnh thổ Việt Nam. Điều này đảm bảo rằng các chủ nợ nước ngoài có thể yêu cầu tài sản tại Việt Nam và tòa án Việt Nam có thể thi hành các quyết định phá sản ở nước ngoài (Điều 158).
 Yêu cầu hỗ trợ: Tòa án Việt Nam có thể yêu cầu hỗ trợ từ tòa án nước ngoài trong nhiều tình huống như (Điều 152.2):
o Xác minh và định giá tài sản ở nước ngoài.
o Thu thập thông tin về tình hình tài chính của bên nợ từ các tổ chức nước ngoài.
o Thi hành các quyết định phá sản tại các khu vực pháp lý nước ngoài.
o Yêu cầu thanh toán nợ từ những người nợ tiền của một doanh nghiệp Việt Nam.
o Các yêu cầu cần thiết khác mà Thẩm phán hoặc Quản tài viên cho là cần thiết.
 Phạm vi của Đại diện phá sản: Luật cho phép bổ nhiệm đại diện phá sản và tòa án xác định phạm vi quyền hạn và trách nhiệm của họ trong các vụ án có yếu tố nước ngoài (Điều 153.3). Điều này tạo ra một con đường rõ ràng để một người nào đó hành động thay mặt cho một doanh
nghiệp ở nước ngoài.
 Hỗ trợ cho các vụ phá sản nước ngoài: Tòa án Việt Nam có thể hỗ trợ tòa án nước ngoài hoặc đại diện phá sản trong quá trình phá sản của họ theo một số điều kiện nhất định (Điều 154). Tòa án hoặc đại diện nước ngoài phải nộp yêu cầu bằng văn bản, cùng với các tài liệu cần thiết và cũng phải trả các khoản phí cần thiết (Điều 156).
 Căn cứ từ chối hỗ trợ: Tòa án Việt Nam có thể từ chối yêu cầu hỗ trợ nếu (Điều 157.2):
o Người yêu cầu hỗ trợ không nộp các khoản phí bắt buộc.
o Người nộp đơn không nộp các tài liệu bắt buộc hoặc các tài liệu không đủ để chứng minh tính hợp pháp của yêu cầu.
o Yêu cầu vi phạm các nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam, đe dọa đến an ninh quốc gia hoặc xâm phạm quyền của các chủ nợ tại Việt Nam.
 Luật áp dụng: Khi giải quyết các vụ phá sản với các pháp nhân nước ngoài, tòa án Việt Nam sẽ áp dụng luật phá sản của Việt Nam (Điều 3.1). Tuy nhiên, tòa án cũng có thể xem xét các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (Điều 3.2).
 Chi phí: Các pháp nhân nước ngoài yêu cầu hỗ trợ thủ tục phá sản tại Việt Nam phải trả phí và chi phí tố tụng theo luật pháp Việt Nam, với mức phí cụ thể do Ủy ban Thường vụ Quốc hội quy định (Điều 156.2). Tóm lại, Dự thảo 2025 đưa ra khuôn khổ giải quyết các vụ phá sản có yếu tố nước ngoài cho phép hợp tác, công nhận phán quyết của nước ngoài và một con đường rõ ràng để tòa án nước ngoài yêu cầu hỗ trợ trong các thủ tục phá sản của Việt Nam và để tòa án Việt Nam yêu cầu hỗ trợ trong các thủ tục phá sản của nước ngoài. Những thay đổi này nhằm tạo điều kiện cho các kết quả hiệu quả và công bằng hơn trong các vụ phá sản có yếu tố nước ngoài, đồng thời bảo vệ quyền lợi của các chủ nợ trong nước và duy trì luật pháp Việt Nam.


Xác thực các yêu cầu của chủ nợ trong phá sản

Yêu cầu của chủ nợ được coi là hợp lệ khi đáp ứng các tiêu chí cụ thể và được nộp đúng trong khuôn khổ pháp lý của các thủ tục phá sản. Sau đây là phân tích về các khía cạnh chính quyết định tính hợp lệ của yêu cầu bồi thường của chủ nợ, dựa trên các nguồn:
 Nộp đúng hạn: Các chủ nợ phải nộp đơn yêu cầu bồi thường trong một khoảng thời gian nhất định sau khi tòa án tuyên bố mở thủ tục phá sản. Thời hạn chuẩn để nộp đơn yêu cầu bồi thường là 30 ngày kể từ ngày tòa án ra quyết định mở thủ tục phá sản. Nếu cần, tòa án có thể gia hạn thời hạn này, nhưng thời gian gia hạn không được quá 20 ngày (Điều 115.1). Đối với các khoản nợ phát sinh sau thời hạn yêu cầu bồi thường ban đầu, các chủ nợ phải tiến hành kê khai trong vòng 30 ngày kể từ ngày phát sinh khoản nợ (Điều 115.4).
 Tài liệu phù hợp: Một yêu cầu đòi nợ hợp lệ phải bao gồm đủ tài liệu để chứng minh sự tồn tại và số tiền của khoản nợ. Trong số những tài liệu khác, tài liệu này bao gồm (Điều 117.3):
o Chi tiết về chủ nợ như tên, địa chỉ và quốc tịch.
o Tổng số tiền nợ, bao gồm tiền gốc, tiền lãi và bất kỳ chi phí liên quan nào khác.
o Thông tin về bất kỳ phần nào được bảo đảm của khoản nợ.
o Bất kỳ tài liệu hỗ trợ nào, chẳng hạn như hợp đồng, hóa đơn hoặc bằng chứng khác về khoản nợ.
o Nếu chủ nợ là người đại diện, thì cũng cần phải có bằng chứng về thẩm quyền của họ.
 Xác nhận nợ: Yêu cầu phải được lập thành văn bản đầy đủ để chứng minh rằng khoản nợ tồn tại và con nợ nợ.
 Quy trình xác minh: Sau khi yêu cầu được nộp, yêu cầu đó sẽ phải trải qua quy trình xác minh. Người quản lý tài sản có trách nhiệm xem xét và xác minh tính hợp lệ của từng yêu cầu. Nếu tính hợp lệ của khoản nợ không rõ ràng, người quản lý tài sản có trách nhiệm yêu cầu thêm thông tin
hoặc tài liệu (Điều 116.2).
 Yêu cầu có tranh chấp: Nếu yêu cầu bị tranh chấp, tòa án có thể triệu tập một cuộc họp để làm rõ khoản nợ. Nếu yêu cầu vẫn bị tranh chấp, tòa án sẽ đưa ra quyết định cuối cùng về tính hợp lệ và số tiền của khoản nợ (Điều 124.5).
 Yêu cầu sau khi tuyên bố phá sản: Nếu chủ nợ nộp yêu cầu sau khi tòa án tuyên bố con nợ phá sản, nhưng trước khi quyết định được thực hiện, thẩm phán có thể xem xét yêu cầu và quyết định thêm yêu cầu đó vào danh sách chủ nợ. Chủ nợ phải cung cấp lý do hợp lệ tại sao họ không
nộp yêu cầu trong thời hạn quy định. Nếu thẩm phán quyết định lý do là hợp lệ, khiếu nại có thể được thêm vào danh sách chủ nợ (Điều 116).
 Khiếu nại trong thủ tục rút gọn: Trong thủ tục rút gọn, ngưỡng cho một cuộc họp chủ nợ hợp lệ được hạ xuống 51% tổng số nợ. Điều này có nghĩa là các khiếu nại vẫn hợp lệ nhưng trọng số của chúng có thể thay đổi do bản chất của thủ tục đơn giản hóa (Điều 142).
 Khiếu nại trong các vụ phá sản nước ngoài: Nếu chủ nợ là một phần của vụ phá sản nước ngoài, họ có thể yêu cầu tài sản tại Việt Nam nếu phán quyết phá sản nước ngoài được tòa án Việt Nam công nhận và họ phải cung cấp tài liệu để chứng minh cơ sở pháp lý cho khiếu nại của mình, cùng với các khoản phí cần thiết (Điều 158). Dự thảo 2025 đảm bảo một quy trình có cấu trúc để nộp và xem xét các khiếu nại, cho phép đánh giá và đưa vào phân phối tài sản một cách phù hợp.


ALTAS cung cấp Dịch vụ pháp lý liên quan đến Phá sản và Tái cấu trúc doanh nghiệp

 Tư vấn pháp lý liên quan đến các thủ tục phá sản như: thủ tục thanh toán, hậu quả, biện pháp xử lý tài sản, v.v.;
 Kiểm tra và đánh giá tính hợp pháp của các hợp đồng và các khoản nợ đến hạn;
 Đại diện cho khách hàng trong các thủ tục phá sản, tham gia đàm phán với các bên liên quan;
 Tư vấn pháp lý liên quan đến tái cấu trúc doanh nghiệp.


Conclusion

ALTAS LAW cam kết hỗ trợ các nhà đầu tư và doanh nghiệp trong giai đoạn đầy biến động này. Vui lòng liên hệ với Luật sư Thành viên Chris Luong tại email chris.luong@altas.vn nếu quý nhà đầu tư cần thêm thông tin chi tiết hoặc hỗ trợ thực hiện thủ tục pháp lý. 


 Bản quyền © 2025 ALTAS LAW. Bảo lưu mọi quyền. Quyền sở hữu: Tài liệu này và nội dung thể hiện trong đó (Tài Liệu) là tài nguyên độc quyền thuộc sở hữu độc quyền của ALTAS LAW (tức là ALTAS LAW, ALTAS CORP và các công ty thành viên). Việc sử dụng Tài Liệu này tự nó không tạo ra bất kỳ mối quan hệ hợp đồng hoặc bất kỳ mối quan hệ luật sư/khách hàng nào giữa ALTAS LAW và bất kỳ bên nào. Miễn trừ trách nhiệm: Tất cả Tài Liệu chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và có thể không phản ánh những quy định pháp lý mới nhất. Tất cả các tóm tắt về luật, quy định và thông lệ đều có thể thay đổi. Tài Liệu này không được cung cấp dưới dạng tư vấn pháp lý hoặc chuyên môn cho bất kỳ vấn đề cụ thể nào. Tài Liệu không nhằm mục đích thay thế cho việc tham khảo (và tuân thủ) các điều khoản chi tiết của luật, quy tắc, quy định hoặc biểu mẫu hiện hành nào. Khách hàng được khuyến cáo phải tư vấn pháp lý trước khi quyết định thực hiện hoặc không thực hiện bất kỳ hành động nào dựa theo thông tin nêu trong Tài Liệu. ALTAS LAW và các biên tập viên cùng các tác giả không đảm bảo tính chính xác của Tài Liệu và từ chối chịu bất kỳ trách nhiệm đối với bất kỳ bên nào liên quan đến hành động của họ dựa trên toàn bộ hoặc bất kỳ phần nào của Tài Liệu. Tài Liệu có thể chứa các liên kết đến các trang website bên ngoài và các trang website bên ngoài có thể dẫn liên kết đến Tài Liệu. ALTAS LAW không chịu trách nhiệm về nội dung hoặc hoạt động của bất kỳ trang website bên ngoài nào như vậy và từ chối mọi trách nhiệm liên quan đến nội dung hoặc hoạt động của bất kỳ trang website bên ngoài nào. Lưu ý: kết quả đã đạt được trong quá khứ không đảm bảo cho một kết quả tương tự trong tương lai, mỗi vụ việc đều có tính chất khác nhau.

Tác giả: Lương Văn Chương - Luật sư điều hành tại ALTAS và Đặng Thị Ngọc Lan - Trợ Lý Pháp Lý Cao Cấp
Ngày: 27/02/2025
Zalo
Hotline