Bản tin pháp lý: Dự thảo Luật Phá sản (sửa đổi) năm 2025 – Phần 2: Giới thiệu khái niệm “Thủ tục Phục hồi” & Các biện pháp bảo vệ quyền lợi của Chủ nợ và Người mắc nợ

Vietnam English Chinese
Bản tin pháp lý: Dự thảo Luật Phá sản (sửa đổi) năm 2025 – Phần 2: Giới thiệu khái niệm “Thủ tục Phục hồi” & Các biện pháp bảo vệ quyền lợi của Chủ nợ và Người mắc nợ

Lượt xem: 1981

 
Tòa án nhân dân tối cao vừa giới thiệu Dự thảo Luật Phá sản (sửa đổi) (sau đây gọi tắt là “Dự thảo 2025”) sửa đổi Luật Phá sản năm 2014 số 51/2014/QH13 (sau đây gọi tắt là “Luật Phá sản 2014”). Dự thảo 2025 nêu chi tiết một loạt các sửa đổi pháp lý nhằm làm cho thủ tục phá sản của Việt Nam trở nên minh bạch, hiệu quả và công bằng hơn. ALTAS đã nghiên cứu Dự thảo 2025 (phiên bản hiện tại 1.0) để hiểu các tác động pháp lý sẽ được trình bày dưới đây.

 

 


Những điểm khác biệt chính giữa Dự thảo Luật Phá sản 2025 và Luật Phá sản 2014

1. Phạm vi và mục đích: Dự thảo 2025 quy định rõ ràng về thủ tục nộp đơn, tiếp nhận và mở "thủ tục phục hồi" và "thủ tục phá sản" cho các doanh nghiệp và hợp tác xã, trong khi Luật Phá sản 2014 không đề cập đến "thủ tục phục hồi". Phiên bản sửa đổi cũng làm rõ nghĩa vụ tài sản và bảo vệ tài sản trong quá trình phục hồi và phá sản, điều mà Luật Phá sản 2014 không nêu rõ.
2. Thay đổi định nghĩa về "Mất khả năng thanh toán" và bổ sung định nghĩa về “Nguy cơ mất khả năng thanh toán”: Dự thảo 2025 đang đưa ra hai phương án về định nghĩa "mất khả năng thanh toán" trong đó:
- Phương án (1): “Doanh nghiệp, hợp tác xã mất khả năng thanh toán” là doanh nghiệp, hợp tác xã không thực hiện nghĩa vụ thanh toán khoản nợ trong thời hạn 06 tháng kể từ ngày đến hạn thanh toán, trừ trường hợp sự kiện bất khả kháng hoặc trở ngại khách quan”;
- Phương án (2): “Doanh nghiệp, hợp tác xã mất khả năng thanh toán” là doanh nghiệp, hợp tác xã không thực hiện nghĩa vụ thanh toán khoản nợ trong thời hạn 03 tháng kể từ ngày đến hạn thanh toán.”
Đối với định nghĩa về "nguy cơ mất khả năng thanh toán". Một doanh nghiệp được xem là có nguy cơ mất khả năng thanh toán nếu việc chi trả các khoản nợ trong vòng 6 tháng tới có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động kinh doanh, hoặc nếu doanh nghiệp có khoản nợ đến hạn nhưng chưa quá 6 tháng kể từ ngày nộp đơn yêu cầu mở thủ tục phục hồi và điều này đe dọa đáng kể đến hoạt động của doanh nghiệp. Luật Phá sản 2014 chưa đưa ra định nghĩa cụ thể về khái niệm này.
3. Thủ tục trực tuyến: Dự thảo 2025 giới thiệu khả năng tiến hành thủ tục phá sản trực tuyến, bao gồm nộp đơn, nộp phí, nộp chứng cứ và tổ chức các cuộc họp, trong khi Luật Phá sản 2014 không bao gồm các quy định về thủ tục trực tuyến.
4. Vai trò của Tòa án: Dự thảo 2025 bổ sung thêm quy định về Tòa án nhân dân chuyên biệt Phá sản và bổ sung thêm thẩm quyền của Tòa án nhân dân cấp cao và Tòa án nhân dân tối cao theo sau:
- Theo đó Tòa án nhân dân chuyên biệt Phá sản có nhiệm vụ: (1) Giải quyết yêu cầu phục hồi, yêu cầu phá sản đối với doanh nghiệp, hợp tác xã; (2) Thi hành quyết định phục hồi, quyết định tuyên bố phá sản; (3) Giải quyết yêu cầu công nhận và hỗ trợ vụ việc phá sản nước ngoài; (4)Thực hiện việc tổng kết thực tiễn giải quyết vụ việc phá sản; đề xuất án lệ; (5) Phát hiện, kiến nghị về tính hợp hiến, hợp pháp
của văn bản quy phạm pháp luật trong xét xử, giải quyết vụ án, vụ việc theo quy định của luật; (6) Giải thích áp dụng pháp luật trong xét xử, giải quyết vụ án, vụ việc; (7) Xử phạt vi phạm hành chính đối với hành vi cản trở hoạt động tố tụng theo quy định của pháp luật; (8) Thực hiện nhiệm vụ, quyền hạn khác theo quy định của pháp luật.
- Tòa án nhân dân cấp cao có thẩm quyền giải quyết đề nghị, kiến nghị, kháng nghị đối với các quyết định về việc phá sản đã có hiệu lực của Tòa án nhân dân chuyên biệt Phá sản.
- Tòa án nhân dân tối cao có thẩm quyền giải quyết đề nghị, kiến nghị theo thủ tục đặc biệt đối với quyết định giải quyết đơn đề nghị, kiến nghị xem xét lại quyết định tuyên bố doanh nghiệp, hợp tác xã phá sản của Tòa án nhân dân cấp cao.
Ngoài ra, Tòa án nhân dân tối cao có thẩm quyền để giải quyết tranh chấp về thẩm quyền giữa các Tòa án nhân dân chuyên biệt Phá sản.
5. Thẩm phán tiến hành vụ việc phá sản: Dự thảo năm 2025 bổ sung thêm nhiệm vụ và quyền hạn của Thẩm phán tiến hành vụ việc phá sản theo sau:
- Nhiệm vụ:
- Hướng dẫn chủ nợ, doanh nghiệp, hợp tác xã, người tham gia vụ việc phá sản thu thập, giao nộp tài liệu, chứng cứ trong thủ tục phục hồi, phá sản theo quy định của pháp luật;
- Hỗ trợ chủ nợ, doanh nghiệp, hợp tác xã, người tham gia vụ việc phá sản thu thập tài liệu, chứng cứ bằng việc yêu cầu cơ quan, tổ chức, cá nhân cung cấp tài liệu, chứng cứ theo quy định của pháp luật trong trường hợp các bên đã thực hiện các biện pháp cần thiết nhưng không thu thập được tài liệu, chứng cứ và đề nghị Tòa án hỗ trợ.
- Quyền hạn:
- Quyết định mở hoặc không mở thủ tục phá sản/ phục hồi;
- Mở tài khoản ngân hàng để quản lý các khoản tiền thu được trong quá trình giải quyết mỗi vụ việc phá sản mà mình được phân công giải quyết;
- Quyết định công nhận kết quả hòa giải;
- Quyết định đình chỉ tiến hành thủ tục phục hồi, đình chỉ tiến hành thủ tục phá sản.
6. Quản lý tài viên: Dự thảo năm 2025 quy định chi tiết hơn về trình độ và điều kiện hành nghề Quản lý và thanh lý tài sản. Luật sửa đổi cũng cho phép quản tài viên chỉ định chuyên gia về Luật hoặc kinh doanh trong Danh sách các chuyên gia về tài chính, tái cấu trúc và quản lý tài sản của văn phòng, công ty chuyên về lĩnh vực này, của Bộ Kinh tế phát triển, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, Tổng kiểm toán nhà nước, Ủy ban Chứng khoán Nhà nước làm cố vấn với sự cho phép của Tòa án.
7. Chi phí phục hồi, phá sản: Dự thảo 2025 bổ sung điều chỉnh quy định về chi phí phá sản thành chi phí phục hồi, phá sản. Theo đó, chi phí phục hồi, phá sản được quy định thêm các chi phí bao gồm: “chi phí Quản tài viên, doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản, chi phí kiểm toán, chi phí xác minh tài sản, chi phí bảo quản tài sản, chi phí thẩm định giá tài sản, bán đấu giá tài sản, cưỡng chế thu hồi tài sản, chi phí cho người thực hiện công việc kế toán và các chi phí khác theo quy định của pháp luật”.
8. Định giá và quản lý tài sản: Dự thảo 2025 yêu cầu Quản tài viên đề xuất Thẩm phán phương án thanh lý tài sản và xử lý nợ có bảo đảm của doanh nghiệp trước khi Tòa án thụ lý đơn yêu cầu mở thủ tục phá sản.
9. Thứ tự phân chia tài sản: Dự thảo 2025 đưa ra hai phương án phân chia tài sản, đặc biệt liên quan đến thứ tự ưu tiên thanh toán tiền lương và bảo hiểm xã hội.
10. Khả năng khôi phục hoạt động kinh doanh: Dự thảo 2025 nhấn mạnh khả năng khôi phục hoạt động của doanh nghiệp với các quy định cụ thể về thời gian thực hiện, điều mà Luật Phá sản 2014 chưa đề cập chi tiết.
11. Đơn giản hóa thủ tục: Dự thảo 2025 giới thiệu các thủ tục rút gọn cho cả thủ tục phục hồi và phá sản, với khung thời gian ngắn hơn và ít yêu cầu hơn. Luật Phá sản 2014 chưa có quy định về thủ tục này.
12. Phá sản có yếu tố nước ngoài: Dự thảo 2025 quy định về hợp tác giữa Tòa án Việt Nam và Tòa án nước ngoài trong các vụ phá sản và công nhận quyết định của Tòa án nước ngoài. Luật Phá sản 2014 có một chương về chủ thể nước ngoài nhưng không quy định chi tiết như Dự thảo 2025.
13. Cấm đảm nhiệm chức vụ sau khi doanh nghiệp bị tuyên bố phá sản: Dự thảo 2025 quy định rằng ban quản lý công ty có thể bị loại khỏi việc bắt đầu kinh doanh mới trong một khoảng thời gian nếu họ không tuân thủ một số thủ tục nhất định, và bổ sung thêm trường hợp miễn trừ: (1) Doanh nghiệp, hợp tác xã phá sản với lý do bất khả kháng; (2) Người giữ chức vụ Chủ tịch, Tổng giám đốc, Giám đốc, thành viên Hội đồng quản trị của doanh nghiệp 100% vốn nhà nước; Người đại diện phần vốn góp của Nhà nước ở doanh nghiệp có vốn nhà nước không có trách nhiệm trong việc doanh nghiệp, hợp tác xã mất khả năng thanh toán.

Khái niệm phục hồi kinh doanh được Dự thảo 2025 đề cập

Doanh nghiệp phải đáp ứng các điều kiện cụ thể để được xem xét phục hồi theo đề xuất luật phá sản sửa đổi. Điều kiện cốt lõi là doanh nghiệp có nguy cơ mất khả năng thanh toán. Điều này khác với việc đã không thể trả nợ, đó là điều kiện để phá sản. Dưới đây là các điều kiện cụ thể và chi tiết liên quan để doanh nghiệp được xem xét phục hồi:
1. Nguy cơ mất khả năng thanh toán: Doanh nghiệp phải ở trạng thái đối mặt với rủi ro không thể thanh toán. Điều này cho thấy một tình hình tài chính, nếu không được giải quyết, có thể dẫn đến mất khả năng thanh toán.
2. Công nhận của tòa án: Doanh nghiệp phải có kế hoạch phục hồi đã được các chủ nợ chấp thuận tại một cuộc họp và được tòa án công nhận. Điều này ngụ ý rằng một quy trình chính thức được khởi xướng và giám sát bởi tòa án.
3. Kế hoạch phục hồi khả thi: Doanh nghiệp cần một kế hoạch phục hồi có thể được thực hiện hiệu quả. Kế hoạch phục hồi nên bao gồm các biện pháp như:
o Huy động vốn;
o Giảm nợ, miễn nợ, hoãn nợ;
o Thay đổi mặt hàng sản xuất, kinh doanh;
o Đổi mới công nghệ sản xuất;
o Tổ chức lại bộ máy quản lý, sáp nhập hoặc chia tách bộ phận sản xuất;
o Bán cổ phần cho chủ nợ và những người khác;
o Bán hoặc cho thuê tài sản;
o Thay đổi toàn bộ hoặc một phần quyền của người sở hữu vốn góp, người sở hữu cổ phần;
o Việc thanh toán các nghĩa vụ tài chính đối với nhà nước;
o Việc sử dụng khoản lợi nhuận vượt mức dự kiến theo phương án phục hồi hoạt động kinh doanh;
o Việc xử lý các biện pháp bảo toàn tài sản đang được áp dụng;
o Các biện pháp khác không trái quy định của pháp luật.
4. Nộp báo cáo tài chính: Doanh nghiệp phải nộp báo cáo tài chính trong ba năm qua, được kiểm toán bởi kiểm toán viên được chứng nhận. Nếu doanh nghiệp hoạt động dưới ba năm thì phải nộp báo cáo cho toàn bộ thời gian hoạt động.
5. Giải trình tình huống: Doanh nghiệp phải giải trình nguyên nhân dẫn đến nguy cơ mất khả năng thanh toán và đề xuất phương án phục hồi, nếu có.
6. Không có thủ tục phá sản hiện có: Không được có thủ tục phá sản hiện có đối với doanh nghiệp. Nếu một tòa án khác đã khởi xướng thủ tục phá sản, đơn xin phục hồi có thể sẽ bị từ chối.
7. Chấp nhận của chủ nợ: Kế hoạch thu hồi cần được các chủ nợ đại diện cho ít nhất 65% tổng nợ của doanh nghiệp chấp thuận. Nếu ngưỡng này không được đáp ứng nhưng kế hoạch vẫn được coi là khả thi, các nhà quản lý doanh nghiệp vẫn có thể cố gắng thuyết phục các chủ nợ không chấp thuận.
8. Không có hoạt động gian lận: Không có dấu hiệu gian lận trong hồ sơ đề nghị phục hồi.

Dự thảo Luật Phá sản năm 2025: Quy định bảo vệ quyền lợi của chủ nợ và người mang nợ

Dự thảo 2025 được đề xuất một số biện pháp bảo vệ mới cho cả chủ nợ và người mang nợ, nhằm tạo ra một quy trình công bằng và hiệu quả hơn.
1. Bảo vệ quyền lợi đối với chủ nợ:
· Quyền yêu cầu phá sản/phục hồi kinh doanh: Cả chủ nợ có bảo đảm và không có bảo đảm đều có quyền yêu cầu mở thủ tục phá sản hoặc phục hồi kinh doanh nếu doanh nghiệp mất khả năng thanh toán hoặc có nguy cơ mất khả năng thanh toán. Đây là một biện pháp bảo vệ cơ bản, đảm bảo các chủ nợ có thể hành động khi cần thiết.
· Giám sát hoạt động kinh doanh: Ban đại diện chủ nợ có quyền yêu cầu người quản lý tài sản xem xét tình hình tài chính của công ty sau khi kế hoạch phục hồi được phê duyệt. Ngoài ra, một thành viên của ủy ban có thể được bổ nhiệm để giám sát hoạt động của doanh nghiệp sau khi tòa án chấp thuận. Điều này cung cấp sự giám sát và giúp đảm bảo rằng doanh nghiệp đang tuân theo kế hoạch phục hồi và không tham gia vào bất kỳ hoạt động nào có thể gây tổn hại đến lợi ích của các chủ nợ.
· Tiếp cận thông tin: Chủ nợ có quyền nhận bản sao tài liệu, chứng cứ liên quan đến vụ phá sản.
· Quyền ưu tiên thanh toán: Luật sửa đổi 2025 thiết lập một trật tự rõ ràng về việc phân phối tài sản trong trường hợp phá sản, đảm bảo rằng một số chủ nợ nhất định được ưu tiên. Cụ thể, Dự thảo 2025 đề xuất quy định chi phí phá sản được thanh toán trước, tiếp theo là tiền lương của người lao động và bảo hiểm xã hội, sau đó là các khoản nợ khác. Có hai lựa chọn cho mức độ ưu tiên tiền lương và bảo hiểm xã hội, vì vậy thứ tự sẽ rõ ràng sau khi luật được ban hành.
· Quyền đề xuất kế hoạch phục hồi: Chủ nợ có bảo đảm và không có bảo đảm có quyền đề xuất một kế hoạch phục hồi, sau đó kế hoạch này phải được ban lãnh đạo doanh nghiệp xem xét. Điều này giúp đảm bảo rằng kế hoạch phục hồi phù hợp với lợi ích của các chủ nợ và tạo điều kiện để họ có tiếng nói trong quá trình này.
· Quyền phê duyệt hoặc từ chối kế hoạch phục hồi: Các chủ nợ có quyền chấp nhận hoặc từ chối kế hoạch phục hồi được đề xuất. Để một kế hoạch được thông qua, phải có sự đồng ý của một tỷ lệ nhất định các chủ nợ.
· Quyền yêu cầu thay đổi quản lý: Nếu các nhà quản lý kinh doanh hiện tại không thể thực hiện kế hoạch phục hồi, các chủ nợ có thể yêu cầu thay đổi lãnh đạo.
· Bảo vệ chống chuyển nhượng tài sản: Luật sửa đổi hạn chế doanh nghiệp chuyển nhượng tài sản hoặc chuyển khoản nợ không có bảo đảm thành nợ có bảo đảm, ngăn doanh nghiệp giảm tài sản để tránh trả cho các chủ nợ.
· Quyền được thông báo: Chủ nợ có quyền được thông báo về thủ tục tố tụng của tòa án.
2. Bảo vệ quyền lợi đối người mang nợ:
· Cơ hội phục hồi: Luật tạo điều kiện cho doanh nghiệp có cơ hội khắc phục khó khăn tài chính thay vì ngay lập tức đối mặt với phá sản. Đây là một lợi ích quan trọng, giúp doanh nghiệp có thời gian triển khai kế hoạch phục hồi tài chính.
· Bảo vệ chống lại việc thanh lý tài sản ngay lập tức: Thủ tục phục hồi cho phép doanh nghiệp có thời gian đề xuất và thực hiện kế hoạch phục hồi, ngăn chặn việc thanh lý tài sản ngay lập tức, đặc biệt là khi có một kế hoạch khả thi được thông qua.
· Tạm hoãn thanh toán nợ: Khi kế hoạch phục hồi được phê duyệt, doanh nghiệp có thể tạm thời ngừng thanh toán các khoản nợ không thuộc phạm vi kế hoạch phục hồi. Điều này giúp doanh nghiệp tránh bị nợ chồng nợ trong quá trình phục hồi.
· Hoạt động kinh doanh trong quá trình phục hồi/phá sản: Doanh nghiệp vẫn có thể tiếp tục hoạt động trong suốt quá trình phục hồi hoặc phá sản, nhưng dưới sự giám sát của quản tài viên và ban đại diện chủ nợ.
· Quy tắc và thủ tục rõ ràng: Luật đưa ra các quy định rõ ràng, giúp doanh nghiệp có cơ sở để đưa ra quyết định phù hợp.
· Các lựa chọn tái cấu trúc: Luật cho phép nhiều phương án trong kế hoạch phục hồi, bao gồm cắt giảm nợ và điều chỉnh hoạt động kinh doanh.
· Bảo vệ tài sản: Luật ngăn chặn các chủ nợ chiếm đoạt tài sản một cách không công bằng nếu tài sản đó cần thiết để duy trì hoạt động của doanh nghiệp.
· Phân phối tài sản công bằng: Luật sửa đổi quy định thứ tự ưu tiên rõ ràng trong việc phân chia tài sản khi doanh nghiệp phá sản, giúp chủ nợ có thể dự đoán được mức độ thu hồi tài sản của mình.
· Bảo vệ chống gian lận: Luật sửa đổi quy định các hình phạt nghiêm khắc đối với ban lãnh đạo doanh nghiệp nếu cố tình che giấu tài sản hoặc cung cấp thông tin sai lệch về tình hình tài chính.

ALTAS cung cấp các dịch vụ pháp lý liên quan đến phá sản và tái cấu trúc doanh nghiệp

(i) Tư vấn pháp lý liên quan đến thủ tục phá sản như: thủ tục thanh toán, hậu quả, biện pháp xử lý tài sản,...;
(ii) Kiểm tra, đánh giá tính hợp pháp của hợp đồng và các khoản nợ;
(iii) Đại diện cho khách hàng trong thủ tục phá sản, tham gia đàm phán với các bên liên quan;
(iv) Tư vấn pháp lý liên quan đến tái cấu trúc doanh nghiệp.

Kết luận

ALTAS LAW cam kết hỗ trợ các nhà đầu tư và doanh nghiệp trong giai đoạn đầy biến động này. Vui lòng liên hệ với Partner Chris Lương theo địa chỉ chris.luong@altas.vn nếu bạn cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ.


Bản quyền © 2025 ALTAS LAW. Bảo lưu mọi quyền. Quyền sở hữu: Tài liệu này và nội dung thể hiện trong đó (Tài Liệu) là tài nguyên độc quyền thuộc sở hữu độc quyền của ALTAS LAW (tức là ALTAS LAW, ALTAS CORP và các công ty thành viên). Việc sử dụng Tài Liệu này tự nó không tạo ra bất kỳ mối quan hệ hợp đồng hoặc bất kỳ mối quan hệ luật sư/khách hàng nào giữa ALTAS LAW và bất kỳ bên nào. Miễn trừ trách nhiệm: Tất cả Tài Liệu chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và có thể không phản ánh những quy định pháp lý mới nhất. Tất cả các tóm tắt về luật, quy định và thông lệ đều có thể thay đổi. Tài Liệu này không được cung cấp dưới dạng tư vấn pháp lý hoặc chuyên môn cho bất kỳ vấn đề cụ thể nào. Tài Liệu không nhằm mục đích thay thế cho việc tham khảo (và tuân thủ) các điều khoản chi tiết của luật, quy tắc, quy định hoặc biểu mẫu hiện hành nào. Khách hàng được khuyến cáo phải tư vấn pháp lý trước khi quyết định thực hiện hoặc không thực hiện bất kỳ hành động nào dựa theo thông tin nêu trong Tài Liệu. ALTAS LAW và các biên tập viên cùng các tác giả không đảm bảo tính chính xác của Tài Liệu và từ chối chịu bất kỳ trách nhiệm đối với bất kỳ bên nào liên quan đến hành động của họ dựa trên toàn bộ hoặc bất kỳ phần nào của Tài Liệu. Tài Liệu có thể chứa các liên kết đến các trang website bên ngoài và các trang website bên ngoài có thể dẫn liên kết đến Tài Liệu. ALTAS LAW không chịu trách nhiệm về nội dung hoặc hoạt động của bất kỳ trang website bên ngoài nào như vậy và từ chối mọi trách nhiệm liên quan đến nội dung hoặc hoạt động của bất kỳ trang website bên ngoài nào. Lưu ý: kết quả đã đạt được trong quá khứ không đảm bảo cho một kết quả tương tự trong tương lai, mỗi vụ việc đều có tính chất khác nhau.

Tác giả: Lương Văn Chương - Luật sư điều hành tại ALTAS và Đặng Thị Ngọc Lan - Trợ Lý Pháp Lý Cao Cấp
Ngày: 20/02/2025
Zalo
Hotline